Phần mềm Mã nguồn mở là gì? Tất tần tật về Phần mềm mã nguồn mở

Bạn đã từng nghe về Phần mềm Mã nguồn mở nhưng không biết nó là gì? Hãy cùng Bisfast khám phá ngay qua bài viết dưới đây! Từ định nghĩa, lịch sử đến ưu điểm, giá trị và sự khác biệt và cách nó đã thay đổi lĩnh vực công nghệ và mang lại lợi ích cho cộng đồng.

1. Phần mềm Mã nguồn mở là gì?

Mã nguồn mở là một khái niệm trong lĩnh vực phần mềm, một thuật ngữ ban đầu được gọi là phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software). Phần mềm nguồn mở là mã được thiết kế để có thể truy cập công khai - mọi người đều có thể xem, sửa đổi và phân phối mã khi họ thấy phù hợp. Điều này đặt nền tảng cho sự phát triển và chia sẻ kiến thức công nghệ một cách rộng rãi.

Phần mềm mã nguồn mở được phát triển theo cách hợp tác, cộng đồng cùng đóng góp vào sản phẩm. Chính vì vậy, Phần mềm nguồn mở thường rẻ hơn, linh hoạt hơn và có tuổi thọ cao hơn so với các phần mềm sở hữu độc quyền của nó bởi vì nó được phát triển bởi các cộng đồng chứ không phải là một tác giả hoặc công ty đơn lẻ.

Mã nguồn mở đã thay đổi cách sản xuất và sử dụng phần mềm. Nó thúc đẩy sáng tạo, chia sẻ kiến thức và tạo đổi mới trong công nghệ. Phong trào nguồn mở tạo môi trường hợp tác và phát triển chung, đóng góp ý kiến và kiến thức để tạo phần mềm chất lượng. Mã nguồn mở giải quyết vấn đề trong ngành, lựa chọn linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Sự linh hoạt cho phép tùy chỉnh và mở rộng phần mềm theo nhu cầu, tối ưu hoạt động kinh doanh.

2. Lịch sử của mã nguồn mở là lịch sử của Internet

Lịch sử của mã nguồn mở liên quan mật thiết đến sự phát triển và lan rộng của Internet. Internet đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc chia sẻ thông tin, kết nối các nhà phát triển và người dùng trên khắp thế giới, từ đó thúc đẩy phong trào mã nguồn mở trở thành một sức mạnh vô cùng quan trọng.
Trong những năm 1960 và 1970, khi Internet vẫn còn đang trong quá trình phát triển, các nhà nghiên cứu và khoa học gia đã bắt đầu chia sẻ mã nguồn của các dự án và phần mềm mà họ tạo ra. Tuy nhiên, không phải cho đến những năm 1990, khi Internet trở nên phổ biến, phong trào mã nguồn mở mới thực sự bùng nổ.
Internet đã mang đến cho phong trào mã nguồn mở sự kết nối toàn cầu và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ và truy cập mã nguồn một cách dễ dàng. Người dùng trên khắp thế giới có thể truy cập vào các dự án mã nguồn mở, tìm hiểu về cách hoạt động của chúng và thậm chí đóng góp vào quá trình phát triển.
Các dự án mã nguồn mở nổi tiếng như GNU, Linux và Apache đã trở thành biểu tượng của phong trào mã nguồn mở và thu hút được sự quan tâm và đóng góp của cộng đồng người dùng trên toàn thế giới. Các nhà phát triển và người dùng có thể tận dụng mã nguồn mở để xây dựng và tùy chỉnh phần mềm theo nhu cầu của họ.
Qua các năm, phong trào mã nguồn mở ngày càng phát triển và lan rộng. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển mã nguồn mở đã tạo ra nhiều dự án đáng chú ý, cung cấp các giải pháp phần mềm mạnh mẽ và linh hoạt trong nhiều lĩnh vực, từ hệ điều hành, phần mềm ứng dụng, đến công nghệ phát triển và quản lý dự án.

lich-su-odoo-cung-voi-internet

3. Sự khác biệt so với phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền là gì?

Quyền truy cập và sử dụng mã nguồn

Phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng truy cập và sử dụng mã nguồn của phần mềm một cách tự do và miễn phí. Người dùng có quyền xem, sửa đổi, và phân phối lại mã nguồn theo ý muốn. Trong khi đó, phần mềm độc quyền có mã nguồn bị giấu kín, chỉ nhà phát triển chính mới có quyền truy cập và sử dụng.

Tínhh minh bạch và sự kiểm duyệt

Phần mềm mã nguồn mở thường được kiểm duyệt và đóng góp ý kiến ​​bởi cộng đồng người dùng và nhà phát triển rộng lớn. Bất kỳ ai có kiến thức và kỹ năng phù hợp có thể kiểm tra mã nguồn, tìm lỗi và đóng góp ý kiến ​​để cải thiện phần mềm. Trong khi đó, phần mềm độc quyền thường không công khai và không nhận được sự kiểm duyệt rộng rãi, dẫn đến việc ít người có thể tìm lỗi và cải tiến.

Tính linh hoạt và tùy chỉnh

Phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng tùy chỉnh và điều chỉnh phần mềm theo nhu cầu của mình. Người dùng có quyền thay đổi tính năng, giao diện và hiệu suất của phần mềm một cách linh hoạt. Trong khi đó, phần mềm độc quyền thường có các tính năng cố định và hạn chế sự tùy chỉnh.

Chi phí và giấy phép

Phần mềm mã nguồn mở thường được cung cấp miễn phí hoặc với chi phí rất thấp. Người dùng có quyền sao chép, sử dụng và phân phối phần mềm mà không cần trả bất kỳ khoản phí nào. Trong khi đó, phần mềm độc quyền thường có giá thành cao và yêu cầu người dùng mua giấy phép sử dụng phần mềm từ nhà cung cấp.

Sự phát triển và hỗ trợ

Phần mềm mã nguồn mở thường thu hút sự đóng góp và phát triển từ cộng đồng người dùng và nhà phát triển. Mọi người có thể đóng góp ý kiến, báo lỗi, cung cấp cải tiến và phát triển tính năng mới cho phần mềm. Cộng đồng này cũng thường cung cấp hỗ trợ cho người dùng, giúp giải quyết các vấn đề và sự cố một cách nhanh chóng. Trong khi đó, phần mềm độc quyền thường chỉ nhận được sự phát triển và hỗ trợ từ nhà phát triển chính, và người dùng có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ hoặc giải quyết các vấn đề.

Tính ổn định và bảo mật

Phần mềm mã nguồn mở thường được đánh giá và kiểm tra bởi một cộng đồng lớn, giúp tăng tính ổn định và bảo mật. Sự đóng góp và kiểm duyệt của nhiều người dùng và nhà phát triển giúp phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng, đảm bảo tính ổn định của phần mềm. Tuy nhiên, phần mềm đóng thường có quy trình kiểm tra và bảo mật nội bộ, và thông tin về lỗ hổng bảo mật thường không được công khai.

4. Các giá trị, ưu điểm của mã nguồn mở là gì?

Có rất nhiều lý do khiến mọi người chọn mã nguồn mở thay vì phần mềm độc quyền, nhưng những lý do phổ biến nhất là: 

Tính minh bạch

Chúng ta sẽ biết được chính xác loại dữ liệu nào đang di chuyển đến đâu hoặc loại thay đổi nào đã xảy ra trong mã? Mã nguồn mở cho phép bạn tự mình kiểm tra và theo dõi mà không phụ thuộc quá nhiều nhà cung cấp.

Độ tin cậy

Phần mềm độc quyền dựa vào một tác giả hoặc công ty duy nhất kiểm soát mã đó để giữ cho mã được cập nhật, vá lỗi và hoạt động. Mã nguồn mở tồn tại lâu hơn các tác giả ban đầu của nó bởi vì nó được cập nhật liên tục thông qua các cộng đồng nguồn mở đang hoạt động. Các tiêu chuẩn mở và đánh giá đảm bảo rằng mã nguồn mở được kiểm tra một cách thích hợp và thường xuyên.

Tính lin​h hoạt

Do nhấn mạnh vào sửa đổi, bạn có thể sử dụng mã nguồn mở để giải quyết các vấn đề duy nhất đối với doanh nghiệp hoặc cộng đồng của mình. Bạn không bị hạn chế sử dụng mã theo bất kỳ cách cụ thể nào và bạn có thể dựa vào sự trợ giúp của cộng đồng và đánh giá ngang hàng khi bạn triển khai các giải pháp mới.

Chi phí thấp hơn

Với mã nguồn mở, bản thân mã này là miễn phí - những gì bạn phải trả khi sử dụng dịch vụ một công ty như Bisfast để hỗ trợ, tăng cường bảo mật, tùy chỉnh thêm tính năng và giúp quản lý khả năng tương tác

Cộng tác mở

Sự tồn tại của các cộng đồng mã nguồn mở tích cực có nghĩa là bạn có thể tìm thấy trợ giúp, tài nguyên và quan điểm vượt ra ngoài một nhóm lợi ích hoặc một công ty.

5. Phần mềm mã nguồn mở và sở hữu trí tuệ

“Nguồn mở” và “Độc quyền” đại diện cho các cách tiếp cận thay thế đối với quyền sở hữu tài sản trí tuệ (IP) được thể hiện trong một ứng dụng. Với mã nguồn mở, IP nhằm mang lại lợi ích cho công chúng mà không có động cơ lợi nhuận gắn với quyền sở hữu tài sản trí tuệ. Ngược lại, phần mềm độc quyền kiếm tiền từ giá trị của tài sản trí tuệ (bằng cách tính phí đăng ký hoặc phí giấy phép sở hữu).

Quyền sở hữu: Phần mềm mã nguồn mở có quyền sở hữu công khai. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai cũng có quyền truy cập vào mã nguồn, sử dụng, sao chép, phân phối và sửa đổi nó. Trong khi đó, phần mềm sở hữu trí tuệ thuộc quyền sở hữu của một công ty hoặc cá nhân duy nhất. Quyền sở hữu này bảo vệ bằng luật pháp và người dùng không có quyền truy cập hoặc sửa đổi mã nguồn.

Quyền trí tuệ: Phần mềm mã nguồn mở thường có các giấy phép sử dụng mở như GPL (General Public License) hoặc MIT License. Các giấy phép này đảm bảo rằng người dùng có quyền sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối phần mềm. Trong khi đó, phần mềm sở hữu trí tuệ có các giấy phép sử dụng độc quyền. Người dùng chỉ có quyền sử dụng phần mềm theo các điều khoản được quy định trong giấy phép và vi phạm quyền này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

Cộng đồng phát triển: Phần mềm mã nguồn mở thường thu hút cộng đồng người dùng và nhà phát triển rộng lớn. Người dùng có thể đóng góp ý kiến, báo cáo lỗi và cung cấp cải tiến cho phần mềm. Điều này giúp phát triển và cải thiện phần mềm một cách nhanh chóng. Trong khi đó, phần mềm sở hữu trí tuệ thường chỉ có nhóm nhỏ nhà phát triển chính làm việc trên phần mềm và không có sự đóng góp từ cộng đồng người dùng.

so-huu-tri-tue

6. Giấy phép phần mềm mã nguồn mở

Giấy phép phần mềm mã nguồn mở là một phần quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở. Đây là những giấy phép được áp dụng cho phần mềm mã nguồn mở để đảm bảo sự tuân thủ và sự tự do trong việc sử dụng, phân phối và sửa đổi phần mềm. Dưới đây là một số giấy phép phổ biến trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở:

GNU General Public License (GPL): Đây là một giấy phép phổ biến được sử dụng cho nhiều dự án mã nguồn mở. Giấy phép GPL yêu cầu rằng bất kỳ ai sử dụng, sửa đổi hoặc phân phối phần mềm GPL phải đáp ứng một số điều kiện, bao gồm việc phải cung cấp mã nguồn và giữ nguyên giấy phép GPL cho bất kỳ phiên bản sửa đổi nào.

MIT License: Đây là một giấy phép mã nguồn mở đơn giản và linh hoạt. Giấy phép MIT cho phép sử dụng, sao chép, sửa đổi, hợp nhất, phân phối và bán phần mềm mà không yêu cầu phải cung cấp mã nguồn hoặc giữ nguyên giấy phép.

Apache License: Đây là một giấy phép mã nguồn mở phổ biến được sử dụng trong nhiều dự án phần mềm mã nguồn mở. Giấy phép Apache cho phép sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối phần mềm với điều kiện ghi rõ thông tin về giấy phép, bản quyền và cung cấp thông tin về thay đổi.

Creative Commons License: Mặc dù ban đầu được thiết kế cho việc quản lý nội dung, Creative Commons License cũng được sử dụng trong một số dự án phần mềm mã nguồn mở. Giấy phép này cho phép tùy chỉnh các điều khoản sử dụng và chia sẻ phần mềm một cách linh hoạt.

Những giấy phép này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền của người sử dụng và quyền tự do trong việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở.

7. Phần mềm mã nguồn mở Odoo

Odoo là một phần mềm mã nguồn mở đa năng và toàn diện dùng để quản lý doanh nghiệp. Với tính linh hoạt cao, Odoo cho phép tùy chỉnh giao diện và tích hợp ứng dụng bên ngoài. Cộng đồng mã nguồn mở rất lớn và năng động, giúp Odoo tiến bộ và đáp ứng nhu cầu đa dạng. Nó là lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp tối ưu hoá hoạt động kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp.

Mặc dù Odoo là một giải pháp quản lý doanh nghiệp rất đáng xem xét, không phải tất cả các doanh nghiệp đều phù hợp để sử dụng Odoo. Có một số lý do mà không mọi doanh nghiệp có thể sử dụng Odoo để vận hành hoạt động kinh doanh của họ.

Độ phức tạp

Odoo là một phần mềm quản lý doanh nghiệp toàn diện với nhiều tính năng và mô-đun khác nhau. Điều này đồng nghĩa với việc nó có thể có một học hỏi và triển khai khá phức tạp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa không có nguồn lực kỹ thuật lớn. Việc triển khai và cấu hình Odoo có thể đòi hỏi sự hiểu biết và kỹ năng kỹ thuật đáng kể.

Yêu cầu tùy chỉnh

Mặc dù Odoo cung cấp nhiều tính năng, tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp có thể sử dụng Odoo mà không cần tùy chỉnh. Một số doanh nghiệp có nhu cầu đặc biệt và quy trình kinh doanh riêng, và điều này có thể yêu cầu việc tùy chỉnh và phát triển phần mềm để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Điều này có thể tạo ra thêm công việc và chi phí đối với doanh nghiệp.

Chi phí

Mặc dù Odoo phiên bản cộng đồng miễn phí, tuy nhiên, việc triển khai và sử dụng Odoo vẫn có thể tạo ra một số chi phí. Doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như việc thuê nhân lực kỹ thuật, chi phí tùy chỉnh và bảo trì để đảm bảo rằng việc sử dụng Odoo là một quyết định kinh tế hợp lý cho họ.

Nếu doanh nghiệp muốn sử dụng Odoo, Bisfast ERP có thể hỗ trợ. Bisfast ERP với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên triển khai và tối ưu hóa Odoo cho các doanh nghiệp. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc về Odoo, Bisfast sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá yêu cầu, phân tích kỹ thuật, triển khai, tùy chỉnh, đào tạo người dùng và hỗ trợ sau triển khai.

Xem thêm: Phần mềm mã nguồn mở Odoo? Phần mềm Odoo của nước nào?

8. Kết

Hy vọng với những thông tin Bisfast chia sẻ về tổng qua phần mềm mã nguồn mở, bạn sẽ có thêm nhiều thông tin. Nếu doanh nghiệp bạn đang có nhu cầu triển khai ERP hãy liên hệ với Bisfast qua 0901 366 468
Với sự hỗ trợ của Bisfast, doanh nghiệp có thể tin tưởng và an tâm trong quá trình triển khai ERP. Bisfast cam kết mang đến giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và tăng cường năng suất làm việc.

Chia sẻ bài này
Tag
Lưu trữ
Đăng nhập để viết bình luận
Triển khai ERP mất bao lâu? Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian triển khai dự án

To install this Web App in your iPhone/iPad press and then Add to Home Screen.